Có 1 kết quả:
以外 yǐ wài ㄧˇ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoài ra
Từ điển Trung-Anh
(1) apart from
(2) other than
(3) except for
(4) external
(5) outside of
(6) on the other side of
(7) beyond
(2) other than
(3) except for
(4) external
(5) outside of
(6) on the other side of
(7) beyond
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0